Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高空


[gāokōng]
trên cao; trên không; bầu trời cao。距地面较高的空间。
高空飞行
bay cao
高空作业
thao tác trên cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.