Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高矮


[gāo'ǎi]
chiều cao; bề cao; độ cao thấp。(高矮儿)高矮的程度。
这两棵白杨差不多一样的高矮。
hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.