Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高潮


[gāocháo]
1. triều cường; nước triều dâng cao。在潮的一个涨落周期内,水面上升的最高潮位。
2. cao trào。比喻事物高度发展的阶段。
3. cao trào (đỉnh cao của phát triển mâu thuẫn trong tiểu thuyết, kịch, phim ảnh...)。小说、戏剧、电影情节中矛盾发展的顶点。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.