Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高深


[gāoshēn]
uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu。水平高,程度深(多指学问、技术)。
莫测高深
không lường được nông sâu.
高深的理论
lý luận uyên thâm
高深的学问
học vấn uyên thâm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.