Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高楼大厦


[gāolóu dàshà]
nhà cao tầng; cao ốc; nhà chọc trời。又高又宽大的楼房屋宇;泛指高层建筑。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.