Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高档


[gāodàng]
hàng tốt; giá cao。质量好,价格较高的(商品)。
高档家具
đồ gia dụng hàng tốt giá cao.
高档服装
quần áo hàng tốt giá cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.