Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高明


[gāomíng]
1. cao siêu; cao minh; thông minh; giỏi giang; thông thạo; uyên bác; tài trí (kiến giải, kỹ năng)。(见解、技能)高超。
主意高明
chủ ý cao siêu
他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
2. người cao siêu; người tài giỏi。高明的人。
另请高明
xin mời người tài giỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.