Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高昂


[gāo'áng]
1. ngẩng cao。高高地扬起。
骑兵队伍骑着雄健的战马,高昂着头通过了广场。
đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
2. cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)。(声音、情绪)向上高起。
士气高昂
sĩ khí cao
广场上的歌声愈来愈高昂。
tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
3. cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)。昂贵。
价格高昂
giá cả rất đắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.