Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高抬贵手


[gāotáiguìshǒu]
xin rộng lòng giúp đỡ; xin tha thứ; xin nương tay cho。客套话,多用于请求对方饶恕或通融。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.