Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高手


[gāoshǒu]
cao thủ; người tài giỏi; người tài; tinh thông; lão luyện。(高手儿)技能特别高明的人。
下棋的高手
cao thủ chơi cờ
他在外科手术上是有名的高手。
về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.