Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高徒


[gāotú]
học sinh giỏi; học sinh có thành tích; trò giỏi。水平高的徒弟,泛指有成就的学生。
严师出高徒
thầy nghiêm khắc trò mới giỏi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.