Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高干


[gāogàn]
1. cán bộ cao cấp; cán bộ nòng cốt。高级干部的简缩。
2. cành cao to。高大的枝干。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.