Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高帽子


[gāomào·zi]
tâng bốc; xu nịnh; nịnh hót。比喻恭维的话。也说高帽儿。
戴高帽子
khoái tâng bốc; khoái xu nịnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.