Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高层


[gāocéng]
1. cao tầng。(楼房等)层数多的。
高层住宅
nhà ở cao tầng
高层建筑
kiến trúc cao tầng
2. cao cấp; cao。居于上层的。
高层岗位
cương vị cao
高层领导
lãnh đạo cao cấp
高层人物
nhân vật cao cấp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.