|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高大
| [gāodà] | | | 1. cao to; cao lớn; đồ sộ。又高又大。 | | | 高大的建筑 | | kiến trúc đồ sộ | | | 身材高大 | | thân hình cao lớn; cao to. | | | 2. lớn; cao (tuổi tác, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。(年岁)大(多见于早期白话)。 | | | 老夫年纪高大 | | lão phu tuổi cao |
|
|
|
|