Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高大


[gāodà]
1. cao to; cao lớn; đồ sộ。又高又大。
高大的建筑
kiến trúc đồ sộ
身材高大
thân hình cao lớn; cao to.
2. lớn; cao (tuổi tác, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。(年岁)大(多见于早期白话)。
老夫年纪高大
lão phu tuổi cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.