Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高处


[gāochù]
1. chỗ cao; nơi cao。隆起的地方或位置;山丘。
2. vị trí cao。相对较高的位置。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.