Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高地


[gāodì]
cao điểm; điểm cao。地势高的地方,军事上特指地势较高能够俯视、控制四周的地方。
无名高地
cao điểm vô danh
占领417高地。
chiếm cao điểm 417.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.