Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高压电


[gāoyādiàn]
điện cao thế; dòng điện cao thế; điện cao áp。工业上指电压在3,000-11,000伏的电源。通常指电压在250伏以上的电源。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.