|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高压
 | [gāoyā] | | |  | 1. cao áp; cao thế。较高的压强。 | | |  | 2. điện cao thế。较高的电压。 | | |  | 3. vùng xoáy nghịch; vùng khí áp cao。高气压区。 | | |  | 4. huyết áp; áp lực máu。心脏收缩时血液对血管的压力。 | | |  | 5. hống hách; đàn áp; áp bức tàn khốc; độc đoán; tàn khốc; chuyên chế。残酷迫害;极度压制。 | | |  | 高压政策 | | | chính sách chuyên chế | | |  | 高压手段 | | | thủ đoạn tàn khốc | | |  | 反动政权的高压政策。 | | | chính sách đàn áp của chính quyền phản động. |
|
|
|
|