Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高傲


[gāo'ào]
cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng。自以为了不起,看不起人;极其骄傲。
神态高傲
ra vẻ kiêu căng
高傲自大
tự cao tự đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.