![](img/dict/02C013DD.png) | [gāodī] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cao thấp; độ cao; chiều cao; bề cao。高低的程度。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 朗诵时,声音的高低要掌握好。 |
| khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 因为离得远,估不出山崖的高低。 |
| vì cách xa, nên không đoán được độ cao của vách núi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山崖的高低。 |
| chiều cao của vách núi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cao thấp; hơn kém。高下。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两个人的技术水平差不多,很难分出高低。 |
| trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 难分高低 |
| khó phân biết ai hơn ai kém. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们俩要见个高低。 |
| hai chúng mình thử xem ai hơn ai kém. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cao thấp; nặng nhẹ; nông sâu (thường chỉ nói chuyện hoặc việc làm)。深浅轻重(指说话或做事)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不知高低 |
| không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bất luận thế nào; dù sao; thế nào。无论如何。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘴都说破了,老王高低不答应。 |
| nói đã hết hơi rồi bất luận thế nào anh Vương cũng không đồng ý. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cuối cùng; rốt cuộc。到底;终究。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这本书找了好几天,高低找到了。 |
| cuốn sách này tìm mất mấy hôm, cuối cùng cũng tìm được. |