Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高位


[gāowèi]
1. địa vị cao; chức cao; chức trọng。显贵的职位。
高位厚禄
bổng cao chức trọng
2. dựa lên cao。(肢体)靠上的部位。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.