Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高价


[gāojià]
đắt; giá cao。高出一般的价格。
高价商品
hàng giá cao
高价出售
bán giá cao
高价收买
mua với giá cao.
高价收购古画
thu mua tranh cổ với giá cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.