Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高产


[gāochǎn]
1. cao sản; sản lượng cao。产量高。
高产作物
cây trồng sản lượng cao
2. sản lượng cao; năng suất cao。高的产量。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.