Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高下


[gāoxià]
cao thấp; trên dưới; tốt xấu。上下3.;優劣(用于比較雙方的水平)。
兩個人的技術難分高下。
kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.