Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suǐ]
Bộ: 骨 - Cốt
Số nét: 23
Hán Việt: TUÝ
1. tuỷ xương。骨头里面的空腔中柔软像胶的物质。动物的骨髓可供食用或炼油。见〖骨髓〗。
2. tuỷ。象骨髓随的东西。
脑髓。
tuỷ não.
脊髓。
tuỷ sống.
3. cốt tuỷ (trong rễ thực vật)。植物茎的中心部分,由薄壁的细胞组成。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.