Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (髖)
[kuān]
Bộ: 骨 - Cốt
Số nét: 20
Hán Việt: KHOAN
xương hông。髋骨。
Từ ghép:
髋骨


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.