Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨肉


[gǔròu]
1. cốt nhục; máu mủ; ruột thịt; anh em。指父母兄弟子女等亲人。
骨肉之情
tình cốt nhục
骨肉团聚
anh em đoàn tụ
亲生骨肉
anh em ruột thịt
2. ruột thịt (gắn bó không thể chia lìa)。比喻紧密相连,不可分割的关系。
亲如骨肉
thân như ruột thịt
情同骨肉
tình như ruột thịt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.