|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨肉
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔròu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cốt nhục; máu mủ; ruột thịt; anh em。指父母兄弟子女等亲人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骨肉之情 | | tình cốt nhục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骨肉团聚 | | anh em đoàn tụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亲生骨肉 | | anh em ruột thịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ruột thịt (gắn bó không thể chia lìa)。比喻紧密相连,不可分割的关系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亲如骨肉 | | thân như ruột thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 情同骨肉 | | tình như ruột thịt. |
|
|
|
|