Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨灰


[gǔhuī]
1. tro xương; tro tàn (sau khi đem thiêu)。人焚化后骨骼烧成的灰。
2. cốt hoá (các tổ chức sợi và sụn trong người và động vật dần biến thành xương)。动物骨头烧成的灰,成分以磷酸钙为主,是制磷和过磷酸钙的原料,又可直接用作肥料。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.