|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨灰
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔhuī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tro xương; tro tàn (sau khi đem thiêu)。人焚化后骨骼烧成的灰。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cốt hoá (các tổ chức sợi và sụn trong người và động vật dần biến thành xương)。动物骨头烧成的灰,成分以磷酸钙为主,是制磷和过磷酸钙的原料,又可直接用作肥料。 |
|
|
|
|