|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨架
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔjià] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khung xương; giàn giáo; bộ xương; bộ gọng。骨头架子,比喻在物体内部支撑的架子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种猪的骨架大,而且瘦肉率很高。 | | con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工地上耸立着房屋的骨架。 | | trên công trường giàn giáo sừng sững. |
|
|
|
|