Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨架


[gǔjià]
khung xương; giàn giáo; bộ xương; bộ gọng。骨头架子,比喻在物体内部支撑的架子。
这种猪的骨架大,而且瘦肉率很高。
con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.
工地上耸立着房屋的骨架。
trên công trường giàn giáo sừng sững.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.