|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨干
 | [gǔgàn] | | |  | 1. thân xương (phần giữa của xương ống)。长骨的中央部分,两端跟骨骺相连,里面是空腔。 | | |  | 2. cốt cán; nòng cốt; chủ chốt; trụ cột; rường cột。比喻在总体中起主要作用的人或事物。 | | |  | 骨干分子 | | | thành phần cốt cán | | |  | 骨干企业 | | | xí nghiệp nòng cốt | | |  | 业务骨干 | | | nghiệp vụ chủ chốt |
|
|
|
|