Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨干


[gǔgàn]
1. thân xương (phần giữa của xương ống)。长骨的中央部分,两端跟骨骺相连,里面是空腔。
2. cốt cán; nòng cốt; chủ chốt; trụ cột; rường cột。比喻在总体中起主要作用的人或事物。
骨干分子
thành phần cốt cán
骨干企业
xí nghiệp nòng cốt
业务骨干
nghiệp vụ chủ chốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.