Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨子里


[gǔ·zilǐ]
1. trong lòng; nội tâm; thực chất bên trong。比喻内心或实质上。
他表面上不动声色,骨子里却早有打算。
vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
2. chuyện riêng; chuyện riêng tư (giữa cá nhân với nhau)。比喻私人之间。
这是他们骨子里的事,你不用管。
đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.