Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨头


[gǔ·tou]
1. xương; cốt (người và động vật)。人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织,主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同,分为长骨、短骨、扁骨等。
2. phẩm chất; bản chất (con người)。比喻人的品质。
懒骨头
bản chất lười nhác
硬骨头
kiên cường bất khuất
3. chỉ trích; châm biếm。比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。
话里有骨头
lời nói châm biếm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.