|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨
 | [gū] |  | Bộ: 骨 - Cốt |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: CỐT | | |  | nụ hoa; nụ。骨朵儿。 | | |  | Ghi chú: 另见gǔ |  | Từ ghép: | | |  | 骨朵儿 ; 骨碌碌 ; 骨碌 |  | [gǔ] |  | Bộ: 骨(Cốt) |  | Hán Việt: CỐT | | |  | 1. xương。骨头。 | | |  | 2. nan; khung; giá; cốt (ví với những cái khung xương, giá đỡ)。比喻在物体内部支撑的架子。 | | |  | 钢骨水泥 | | | xi măng cốt thép | | |  | 船的龙骨 | | | khung thuyền | | |  | 3. phẩm chất; khí khái; tính khí; chí khí; khí phách。品质;气概。 | | |  | 骨气 | | | chí khí; khí khái | | |  | 媚骨 | | | xu nịnh; khom lưng quỳ gối | | |  | 傲骨 | | | tính khí ngông nghênh | | |  | Ghi chú: 另见gū |  | Từ ghép: | | |  | 骨刺 ; 骨董 ; 骨朵 ; 骨干 ; 骨骼 ; 骨鲠 ; 骨鲠在喉 ; 骨骺 ; 骨灰 ; 骨架 ; 骨胶 ; 骨节 ; 骨库 ; 骨力 ; 骨膜 ; 骨牌 ; 骨盆 ; 骨气 ; 骨肉 ; 骨殖 ; 骨瘦如柴 ; 骨髓 ; 骨炭 ; 骨头 ; 骨头架子 ; 骨头节儿 ; 骨血 ; 骨折 ; 骨子 ; 骨子里 |
|
|
|
|