|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骨
![](img/dict/02C013DD.png) | [gū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 骨 - Cốt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nụ hoa; nụ。骨朵儿。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gǔ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 骨朵儿 ; 骨碌碌 ; 骨碌 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 骨(Cốt) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xương。骨头。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nan; khung; giá; cốt (ví với những cái khung xương, giá đỡ)。比喻在物体内部支撑的架子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢骨水泥 | | xi măng cốt thép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 船的龙骨 | | khung thuyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phẩm chất; khí khái; tính khí; chí khí; khí phách。品质;气概。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骨气 | | chí khí; khí khái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 媚骨 | | xu nịnh; khom lưng quỳ gối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 傲骨 | | tính khí ngông nghênh | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gū | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 骨刺 ; 骨董 ; 骨朵 ; 骨干 ; 骨骼 ; 骨鲠 ; 骨鲠在喉 ; 骨骺 ; 骨灰 ; 骨架 ; 骨胶 ; 骨节 ; 骨库 ; 骨力 ; 骨膜 ; 骨牌 ; 骨盆 ; 骨气 ; 骨肉 ; 骨殖 ; 骨瘦如柴 ; 骨髓 ; 骨炭 ; 骨头 ; 骨头架子 ; 骨头节儿 ; 骨血 ; 骨折 ; 骨子 ; 骨子里 |
|
|
|
|