Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骤然


[zhòurán]
đột nhiên; bỗng nhiên; bỗng。突然;忽然。
骤然一惊。
bỗng nhiên giật mình
掌声骤然像暴风雨般响起来。
tiếng vỗ tay bỗng vang lên như sấm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.