![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 24 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẬU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phi; chạy nhanh (ngựa)。(马)奔跑。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 驰骤 |
| phi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cấp tốc; mau chóng。急速。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 暴风骤雨。 |
| mưa gió dữ dội; mưa to gió lớn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đột ngột; đột nhiên; bỗng nhiên。突起;忽然。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 狂风骤起 |
| bỗng nhiên gió thổi rất mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 脸色骤变。 |
| nét mặt bỗng nhiên thay đổi. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 骤然 |