Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhòu]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 24
Hán Việt: SẬU
1. phi; chạy nhanh (ngựa)。(马)奔跑。
驰骤
phi
2. cấp tốc; mau chóng。急速。
暴风骤雨。
mưa gió dữ dội; mưa to gió lớn.
3. đột ngột; đột nhiên; bỗng nhiên。突起;忽然。
狂风骤起
bỗng nhiên gió thổi rất mạnh
脸色骤变。
nét mặt bỗng nhiên thay đổi.
Từ ghép:
骤然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.