|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骗局
| [piànjú] | | | trò bịp; trò lừa bịp; trò bịp bợm。骗人的圈套。 | | | 愚弄世界人民的大骗局。 | | Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới. | | | 揭露和谴责形形色色的"和谈"骗局。 | | Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức. |
|
|
|
|