Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骗局


[piànjú]
trò bịp; trò lừa bịp; trò bịp bợm。骗人的圈套。
愚弄世界人民的大骗局。
Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.
揭露和谴责形形色色的"和谈"骗局。
Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.