|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骗局
![](img/dict/02C013DD.png) | [piànjú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò bịp; trò lừa bịp; trò bịp bợm。骗人的圈套。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚弄世界人民的大骗局。 | | Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 揭露和谴责形形色色的"和谈"骗局。 | | Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức. |
|
|
|
|