|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骗
 | Từ phồn thể: (騙) |  | [piàn] |  | Bộ: 馬 (马) - Mã |  | Số nét: 19 |  | Hán Việt: BIỂN | | |  | 1. lừa gạt; lừa dối。用谎言或诡计使人上当;欺骗。 | | |  | 骗人。 | | | lừa người. | | |  | 受骗。 | | | bị lừa. | | |  | 2. lừa được。用欺骗的手段取得。 | | |  | 骗钱。 | | | tiền lừa được. | | |  | 3. nghiêng người giơ chân。见〖骗马〗、〖骗腿儿〗。 |  | Từ ghép: | | |  | 骗局 ; 骗马 ; 骗术 ; 骗腿儿 ; 骗子 |
|
|
|
|