Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骑马找马


[qímǎzhǎomǎ]
đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên; cưỡi ngựa tìm ngựa; đãng trí quá chừng。比喻东西就在自己这里,还到处去找。也比喻一面占着现在的位置,一面另找更称心的工作。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.