Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骑墙


[qíqiáng]
lưng chừng; chân trong chân ngoài; nửa vời; ba phải; trung gian。比喻立场不明确,站在中间, 向两方面讨好。
骑墙派。
phái trung gian.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.