|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (騎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KỴ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cưỡi; đi。两腿跨坐(在牲口或自行车等上面)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骑马。 | | cưỡi ngựa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骑自行车。 | | đi xe đạp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giữa。兼跨两边。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骑缝。 | | lằn răng cưa hai mép giấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngựa cưỡi (chỉ động vật được người cưỡi)。骑的马,泛指人乘坐的动物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坐骑。 | | vật để cưỡi (như lừa, ngựa...). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. kỵ binh; người cưỡi ngựa。骑兵,也泛指骑马的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轻骑。 | | kỵ binh nhẹ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁骑。 | | kỵ binh thiết giáp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 车骑。 | | kỵ binh chuyển bằng xe. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 骑兵 ; 骑缝 ; 骑虎难下 ; 骑楼 ; 骑马找马 ; 骑墙 ; 骑士 |
|
|
|
|