Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骏马


[jùnmǎ]
tuấn mã; ngựa tốt; ngựa hay; ngựa giỏi。 走得快的马;好马。
知识是一匹无私的骏马,谁能驾驭它,它就是属于谁。
tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.