|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
验
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (驗、騐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHIỆM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghiệm xét; tra xét。察看;查考。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 验货 | | kiểm nghiệm hàng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 验血 | | xét nghiệm máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 查验 | | kiểm tra xét nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 考验 | | khảo nghiệm; thử thách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试验 | | thí nghiệm; thử nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiệm đúng (có kết quả như đã dự đoán)。产生预期的效果。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 灵验 | | linh nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 应验 | | ứng nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hiệu quả dự tính。预期的效果。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 效验 | | hiệu nghiệm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 验电器 ; 验方 ; 验光 ; 验墒 ; 验尸 ; 验收 ; 验算 ; 验证 |
|
|
|
|