|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (騁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁNH, SÍNH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phi; chạy; rong ruổi (ngựa)。(马)跑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驰骋 。 | | rong ruổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rộng; rộng mở; giải thoát; giải phóng; thoải mái。放开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骋 怀。 | | thoải mái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骋 目。 | | nhìn xa trông rộng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 骋怀 ; 骋目 |
|
|
|
|