Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (騁)
[chéng]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 17
Hán Việt: SÁNH, SÍNH
1. phi; chạy; rong ruổi (ngựa)。(马)跑。
驰骋 。
rong ruổi.
2. rộng; rộng mở; giải thoát; giải phóng; thoải mái。放开。
骋 怀。
thoải mái.
骋 目。
nhìn xa trông rộng.
Từ ghép:
骋怀 ; 骋目



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.