Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (驕)
[jiāo]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 16
Hán Việt: KIÊU
1. kiêu ngạo; kiêu căng。骄傲。
戒骄戒躁。
không được kiêu căng, không được nôn nóng.
反骄破满。
chống kiêu ngạo.
2. mãnh liệt; gay gắt。猛烈。
骄阳。
mặt trời gay gắt.
Từ ghép:
骄傲 ; 骄横 ; 骄矜 ; 骄慢 ; 骄气 ; 骄奢淫逸 ; 骄阳 ; 骄纵



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.