|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (驕) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiêu ngạo; kiêu căng。骄傲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 戒骄戒躁。 | | không được kiêu căng, không được nôn nóng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反骄破满。 | | chống kiêu ngạo. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mãnh liệt; gay gắt。猛烈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骄阳。 | | mặt trời gay gắt. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 骄傲 ; 骄横 ; 骄矜 ; 骄慢 ; 骄气 ; 骄奢淫逸 ; 骄阳 ; 骄纵 |
|
|
|
|