Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骂街


[màjiē]
chửi đổng; chửi bâng quơ; chửi bóng chửi gió。不指明对象当众漫骂。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.