Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (罵、駡、傌)
[mà]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: MẠ
1. chửi; mắng; chửi rủa。用粗野或恶意的话侮辱人。
骂街。
chửi đổng.
2. trách; trách móc; mắng。斥责。
她爹骂她不长进。
ba cô ấy trách cô ấy không có tiến bộ.
Từ ghép:
骂架 ; 骂街 ; 骂骂咧咧 ; 骂名



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.