|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
骂
| Từ phồn thể: (罵、駡、傌) | | [mà] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: MẠ | | | 1. chửi; mắng; chửi rủa。用粗野或恶意的话侮辱人。 | | | 骂街。 | | chửi đổng. | | | 2. trách; trách móc; mắng。斥责。 | | | 她爹骂她不长进。 | | ba cô ấy trách cô ấy không có tiến bộ. | | Từ ghép: | | | 骂架 ; 骂街 ; 骂骂咧咧 ; 骂名 |
|
|
|
|