|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驿
| Từ phồn thể: (驛) | | [yì] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 15 | | Hán Việt: DỊCH | | | trạm dịch。 驿站。现在多用于地名。 | | | 龙泉驿(在四川)。 | | Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). | | | 郑家驿(在湖南)。 | | Trịnh Gia Dịch (tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) | | Từ ghép: | | | 驿道 ; 驿站 |
|
|
|
|