Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驿


Từ phồn thể: (驛)
[yì]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 15
Hán Việt: DỊCH
trạm dịch。 驿站。现在多用于地名。
龙泉驿(在四川)。
Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
郑家驿(在湖南)。
Trịnh Gia Dịch (tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
Từ ghép:
驿道 ; 驿站



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.