|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (驛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạm dịch。 驿站。现在多用于地名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 龙泉驿(在四川)。 | | Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 郑家驿(在湖南)。 | | Trịnh Gia Dịch (tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 驿道 ; 驿站 |
|
|
|
|