Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驾驶


[jiàshǐ]
điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày)。操纵(车、船、飞机、拖拉机等)使行驶。
驾驶员。
người lái; phi công; tài xế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.