Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驾轻就熟


[jiàqīngjiùshú]
Hán Việt: GIÁ KHINH TỰU TỤC
cưỡi xe nhẹ đi đường quen; việc quen thì dễ làm; quen tay làm nhanh; thông thạo; quen việc。驾轻车,就熟路,比喻对事情熟习,办着容易。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.